disheveled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disheveled+ Adjective
- rối bời, rối bù, xõa ra
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dishevelled frowzled rumpled tousled
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disheveled"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disheveled":
dishevelled disheveled disheveled - Những từ có chứa "disheveled":
disheveled disheveled
Lượt xem: 477