disinflation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disinflation
Phát âm : /,disin'fleiʃn/
+ danh từ
- sự giải lạm phát
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
inflation rising prices deflation
Lượt xem: 471