--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disinformation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disinformation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disinformation
+ Noun
sự hư truyền, sự thêu dệt
Lượt xem: 505
Từ vừa tra
+
disinformation
:
sự hư truyền, sự thêu dệt
+
predestination
:
sự tiền định, sự định trước số phận, sự định trước vận mệnh
+
beauty contest
:
cuộc thi sắc đẹp
+
bubonic plague
:
(y học) bệnh dịch hạch
+
dewitt clinton
:
nhà chính trị; chính khách người Mỹ người ủng hộ dự án xây dựng hệ thống kênh đào Erie (1769-1828)