disinterest
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disinterest
Phát âm : /dis'intrist/
+ ngoại động từ
- tước bỏ quyền lợi
- to disinterest oneself
không quan tâm đến; (ngoại giao) từ bỏ ý định can thiệp, từ bỏ quyền can thiệp
- to disinterest oneself
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disinterest"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disinterest":
disinterest disinterested - Những từ có chứa "disinterest":
disinterest disinterested disinterestedness
Lượt xem: 756