--

disinterment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disinterment

Phát âm : /,disin'tə:mənt/

+ danh từ

  • sự khai quật, sự đào lên, sự đào mả
Từ liên quan
Lượt xem: 318