disk brake
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disk brake+ Noun
- phanh đĩa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disk brake"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disk brake":
disk brake disc brake - Những từ có chứa "disk brake" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phanh thây hãm thắng sặt vành dĩa
Lượt xem: 544