disk drive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disk drive+ Noun
- (vi tính) ổ dĩa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disc drive hard drive Winchester drive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disk drive"
Lượt xem: 601