dong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dong+ Noun
- Đồng ( Việt Nam)
+ Verb
- Kêu ầm ĩ như chuông
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dong"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dong":
dance dank dengue dense ding dingey dinghy dingo dingy dinky more... - Những từ có chứa "dong":
ding-dong dong donga dongle - Những từ có chứa "dong" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dong chém leng keng khoai dong thong dong bính boong dong riềng bính bong lá dong dong dỏng more...
Lượt xem: 494