disk space
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disk space+ Noun
- khoảng nhớ ở đĩa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disk space"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disk space":
disk pack disc pack disk space disc space - Những từ có chứa "disk space" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoảng chỗ vành khoảnh khắc khoảng không đỗi không gian không phận trạm mở đường more...
Lượt xem: 592