--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disk operating system
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disk operating system
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disk operating system
+ Noun
hệ điều hành chạy trên đĩa mềm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disk operating system"
Những từ có chứa
"disk operating system"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
vành
bộ máy
bụng dạ
bàn mổ
chế độ
dĩa
mổ
chiến lũy
bao cấp
khoa cử
more...
Lượt xem: 458
Từ vừa tra
+
disk operating system
:
hệ điều hành chạy trên đĩa mềm