--

disk-jockey

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disk-jockey

Phát âm : /'disk,dʤɔki/ Cách viết khác : (disc-jockey) /'sisk,dʤɔki/

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người giới thiệu đĩa hát (trong chương trình ca nhạc ở đài phát thanh)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disk-jockey"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "disk-jockey"
    disc-jockey disk-jockey
  • Những từ có chứa "disk-jockey" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nài vành dĩa
Lượt xem: 459