--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dismantled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dismantled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dismantled
+ Adjective
bị phá hủy, đánh đổ, triệt phá
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
demolished
razed
Lượt xem: 383
Từ vừa tra
+
dismantled
:
bị phá hủy, đánh đổ, triệt phá
+
bằng phẳng
:
Even and flatđịa hình bằng phẳngan even and flat terraincon đường bằng phẳnga smooth and flat road
+
luyến
:
long for, be reluctant to part with (to leave)luyến cảnhTo be reluctant to leave a beautiful scenery
+
tám
:
+
rời tay
:
Let go of (somebody, something); part with