dismayed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dismayed+ Adjective
- bị mất hết tinh thần, kinh hoàng, kinh hãi, khiếp sợ, kinh ngạc, sửng sốt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dismayed"
- Những từ có chứa "dismayed":
dismayed undismayed
Lượt xem: 497
Từ vừa tra