--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dismemberment
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dismemberment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dismemberment
Phát âm : /dis'membəmənt/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
sự chặt chân tay
sự chia cắt (một nước...)
Lượt xem: 330
Từ vừa tra
+
dismemberment
:
sự chặt chân tay