--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dismissed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
eponymous
:
(thuộc) người được lấy tên (đặt cho một nơi, một tổ chức...)
+
infirmity
:
tính chất yếu đuối, tính chất ốm yếu, tính chất hom hem
+
từng trải
:
experienced
+
cenobitic
:
thuộc, liên quan tới, hoặc hợp với những người tu đạo hay sự tu luyện của họ
+
quyền lợi
:
interestviệc này chạm đến quyền lợi của tôiThis runs against my interests