--

infirmity

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infirmity

Phát âm : /in'fə:miti/ Cách viết khác : (infirmness) /in'fə:mnis/

+ danh từ

  • tính chất yếu đuối, tính chất ốm yếu, tính chất hom hem
  • tính chất yếu ớt; tính nhu nhược, tính không cương quyết
  • tính không kiên định
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "infirmity"
  • Những từ có chứa "infirmity" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    tật phế tật
Lượt xem: 489