dismissible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dismissible
Phát âm : /dis'misibl/
+ tính từ
- có thể giải tán
- có thể bị đuổi, có thể bị thải hồi, có thể bị sa thải (người làm...)
- có thể gạt bỏ (ý nghĩ...)
- (pháp lý) có thể bỏ không xét (một vụ kiện...); có thể bác (đơn)
Lượt xem: 232