--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disneyland
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disneyland
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disneyland
+ Noun
công viên giải trí ở Anaheim, do Walt Disney tạo ra năm 1955
Lượt xem: 1174
Từ vừa tra
+
disneyland
:
công viên giải trí ở Anaheim, do Walt Disney tạo ra năm 1955
+
sea-born
:
(thơ ca) do biển sinh ra
+
nhuế nhóa
:
Perfunctorily, by halvesLàm nhuế nhóa cho xong chuyệnTo do (something) perfunctorily for the sake of getting it done
+
sorbet
:
xê cố, kem chanh
+
house-warming
:
bữa tiệc dọn về nhà mới; bữa liên hoan ăn mừng nhà mới