disorientate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disorientate
Phát âm : /dis'ɔ:riənt/ Cách viết khác : (disorientate) /dis'ɔ:rienteit/
+ ngoại động từ
- làm mất phương hướng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- đặt hướng sai (nhà thờ, bàn thờ, không quay về hướng đông)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disorientate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disorientate":
disorient disorientate disoriented
Lượt xem: 333