dispassionate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dispassionate
Phát âm : /dis'pæʃnit/
+ tính từ
- không xúc động, bình thản, thản nhiên
- vô tư, không thiên vị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dispassionate"
- Những từ có chứa "dispassionate":
dispassionate dispassionateness
Lượt xem: 386