--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dispatcher
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dispatcher
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dispatcher
Phát âm : /dis'pætʃə/
+ danh từ
người gửi đi
người điều vận (xe lửa)
Lượt xem: 479
Từ vừa tra
+
dispatcher
:
người gửi đi