dispensary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dispensary
Phát âm : /dis'pensəri/
+ danh từ
- trạm phát thuốc
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng khám bệnh và phát thuốc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dispensary"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dispensary":
dispensary dispenser - Những từ có chứa "dispensary" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bịnh xá chẩn y viện
Lượt xem: 436