dispensation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dispensation
Phát âm : /,dispen'seiʃn/
+ danh từ
- sự phân phát, sự phân phối
- sự sắp đặt (của trời, tạo hoá); mệnh trời
- hệ thống tôn giáo; chế độ tôn giáo
- under the Christian dispensation
dưới chế độ đạo Cơ-đốc
- under the Christian dispensation
- sự miễn trừ, sự tha cho
- (+ with) sự có thể bỏ qua, sự có thể đừng được, sự không cần đến
Lượt xem: 81