dispensed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dispensed+ Adjective
- được phân phối, phân phát (theo số lượng đã định rõ)
- medicines dispensed to the sick
thuốc men đã được phân phát cho những người bị bện
- medicines dispensed to the sick
Lượt xem: 288