--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dispersedly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dispersedly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dispersedly
Phát âm : /dis'pə:sidli/
+ phó từ
rải rác, đây đó, tản mạn
Lượt xem: 332
Từ vừa tra
+
dispersedly
:
rải rác, đây đó, tản mạn
+
try-on
:
(thông tục) mánh lưới, đòn phép