--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dispiritedly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dispiritedly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dispiritedly
Phát âm : /di'spiritidli/
+ phó từ
chán nản, mất hăng hái, mất nhuệ khí
Lượt xem: 306
Từ vừa tra
+
dispiritedly
:
chán nản, mất hăng hái, mất nhuệ khí
+
dove's foot geranium
:
Chi Mỏ hạc tây có hoa nhỏ màu hồng; mọc phổ biến trên bãi cỏ và trong vùng đất trống
+
giẹp lép
:
FlatNgực giẹp lépA flat chest
+
nóng bức
:
Sultry, oppressively hot
+
ngấm đòn
:
Tell on (somebody)Bây giờ giờ cậu ta mới ngấm đòn hôm quaYesterday's blows are telling on him now