--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
displeased
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
displeased
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: displeased
Your browser does not support the audio element.
+ Adjective
bực mình, khó chịu, không hài lòng
Lượt xem: 527
Từ vừa tra
+
displeased
:
bực mình, khó chịu, không hài lòng
+
màn
:
curtain; screen. mosquito-net
+
kim anh
:
cherokee rose
+
hồi tị
:
(luật) decline judging
+
bất tử
:
Immortalnhững người anh hùng đã trở thành bất tửheroes having become immortal"Có những phút làm nên lịch sử, Có cái chết hoá thành bất tử"There are moments which make history, There are deaths which make people immortal