--

displeasure

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: displeasure

Phát âm : /dis'pleʤə/

+ danh từ

  • sự không hài lòng, sự không bằng lòng, sự tức giận, sự bất mãn
  • điều khó chịu, điều bực mình

+ ngoại động từ

  • làm khó chịu, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn
Lượt xem: 339