--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dispossessed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dispossessed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dispossessed
+ Adjective
bị tước quyền sở hữu, bị truất hữu; bị vô gia cư
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
homeless
roofless
Lượt xem: 331
Từ vừa tra
+
dispossessed
:
bị tước quyền sở hữu, bị truất hữu; bị vô gia cư
+
nhà chồng
:
One's husband's family