--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disregardful
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disregardful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disregardful
Phát âm : /,disri'gɑ:dful/
+ tính từ
không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ
Lượt xem: 339
Từ vừa tra
+
disregardful
:
không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ