--

disreputable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disreputable

Phát âm : /dis'repjutəbl/

+ tính từ

  • làm mang tai tiếng, làm ô danh, làm ô nhục; mang tai mang tiếng, có tiếng xấu, nhơ nhuốc, thành tích bất hảo
    • disreputable people
      những kẻ thành tích bất hảo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disreputable"
Lượt xem: 268