--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disrupting explosive
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disrupting explosive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disrupting explosive
+ Noun
vụ nổ lớn gây thiệt hại nặng nề
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disrupting explosive"
Những từ có chứa
"disrupting explosive"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bộc phá
chất nổ
khí nổ
Lượt xem: 549
Từ vừa tra
+
disrupting explosive
:
vụ nổ lớn gây thiệt hại nặng nề