dissatisfied
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissatisfied
Phát âm : /'dis'sætisfaid/
+ tính từ
- không bằng lòng, không hài lòng, không thoả mãn, bất mãn
- to be dissatisfied with (at) something
không hài lòng cái gì
- to be dissatisfied with (at) something
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dissatisfied"
Lượt xem: 88