disseminated multiple sclerosis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disseminated multiple sclerosis+ Noun
- bệnh xơ cứng rải rác
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
multiple sclerosis MS disseminated sclerosis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disseminated multiple sclerosis"
Lượt xem: 522