disseminated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disseminated
Phát âm : /di'semineitid/
+ tính từ
- được gieo rắc, bị gieo rắc; được phổ biến
- disseminated sclerosis
- (y học) xơ cứng toả lan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disseminated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disseminated":
disseminate disseminated - Những từ có chứa "disseminated":
disseminated disseminated lupus erythematosus disseminated multiple sclerosis disseminated sclerosis
Lượt xem: 181