dissociation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissociation
Phát âm : /di,sousi'eiʃn/ Cách viết khác : (disassociation) /'disə,sousi'eiʃn/
+ danh từ
- sự phân ra, sự tách ra
- (hoá học) sự phân tích, sự phân ly
- electrolytic dissociation
sự điện ly
- electrolytic dissociation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dissociation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dissociation":
disassociation dissection dissociation - Những từ có chứa "dissociation":
dissociation dissociation constant
Lượt xem: 528