dissociative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissociative
Phát âm : /di'souʃiətiv/
+ tính từ
- phân ra, tách ra
- (hoá học) phân tích, phân ly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dissociative"
- Những từ có chứa "dissociative":
dissociative dissociative disorder
Lượt xem: 149