dissolving agent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissolving agent+ Noun
- tác nhân hòa tan
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
solvent dissolvent dissolver resolvent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dissolving agent"
Lượt xem: 513