resolvent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resolvent
Phát âm : /ri'zɔlvənt/
+ tính từ
- (y học) tiêu độc (thuốc)
+ danh từ
- (y học) thuốc tiêu độc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
solvent dissolvent dissolver dissolving agent
Lượt xem: 383