--

distinctly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distinctly

Phát âm : /dis'tiɳktli/

+ phó từ

  • riêng biệt
  • rõ ràng, rành mạch, minh bạch, rõ rệt
    • to hear distinctly
      nghe rõ ràng
    • to be distinctly superior
      to hơn rõ rệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distinctly"
  • Những từ có chứa "distinctly" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    rạch ròi mồn một
Lượt xem: 395