distinctly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distinctly
Phát âm : /dis'tiɳktli/
+ phó từ
- riêng biệt
- rõ ràng, rành mạch, minh bạch, rõ rệt
- to hear distinctly
nghe rõ ràng
- to be distinctly superior
to hơn rõ rệt
- to hear distinctly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distinctly"
Lượt xem: 418