distinctness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distinctness
Phát âm : /dis'tiɳktnis/
+ danh từ
- tính riêng biệt
- tính rõ ràng, tính rành mạch, tính minh bạch, tính rõ rệt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
otherness separateness discreteness severalty sharpness - Từ trái nghĩa:
indistinctness softness blurriness fogginess fuzziness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distinctness"
- Những từ có chứa "distinctness":
distinctness indistinctness
Lượt xem: 392