distinguishable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distinguishable
Phát âm : /dis'tiɳgwiʃəbl/
+ tính từ
- có thể phân bệt
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
indistinguishable undistinguishable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distinguishable"
- Những từ có chứa "distinguishable":
distinguishable indistinguishable indistinguishableness undistinguishable
Lượt xem: 498