--

distinguished conduct medal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distinguished conduct medal

+ Noun

  • huy chương, mề đay của quân đội Anh quốc thưởng cho sự chỉ huy xuất sắc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distinguished conduct medal"
Lượt xem: 688