distributive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distributive
Phát âm : /dis'tribjutiv/
+ tính từ
- phân bổ, phân phối, phân phát
- (ngôn ngữ học) phân biệt
- distributive pronoun
đại từ phân biệt
- distributive pronoun
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distributive"
- Những từ có chứa "distributive":
distributive distributive shock
Lượt xem: 107