distributor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distributor
Phát âm : /dis'tribjutə/
+ danh từ
- người phân phối, người phân phát
- (kỹ thuật) bộ phân phối
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
distributer electrical distributor allocator
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distributor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "distributor":
distributary distributor - Những từ có chứa "distributor":
distributor distributor cam distributor cap distributor housing distributor point electrical distributor
Lượt xem: 311