district of columbia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: district of columbia+ Noun
- Đặc khu Columbia
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
District of Columbia D.C. DC
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "district of columbia"
- Những từ có chứa "district of columbia" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
miền quận huyện huyện đường quận ủy huấn đạo bảo an binh huyện đoàn huyện đội huyện ủy more...
Lượt xem: 1086