dittany
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dittany
Phát âm : /'ditəni/
+ danh từ
- (thực vật học) cây bạch tiễn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fraxinella burning bush gas plant Dictamnus alba
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dittany"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dittany":
diana dittany diwan - Những từ có chứa "dittany":
cretan dittany crete dittany dittany dittany of crete
Lượt xem: 326