dittography
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dittography
Phát âm : /di'tɔgrəfi/
+ danh từ
- chữ chép lập lại thừa, câu chép lại thừa (trong bản chép lại)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dittography"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dittography":
dittography discography
Lượt xem: 246