divergent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: divergent
Phát âm : /dai'və:dʤənt/
+ tính từ
- phân kỳ, rẽ ra
- trệch; trệch đi
- khác nhau, bất đồng (ý kiến...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "divergent"
- Những từ có chứa "divergent":
divergent divergent strabismus divergent thinker divergent thinker divergent thinking - Những từ có chứa "divergent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sai biệt sai lạc
Lượt xem: 682