--

divestiture

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: divestiture

Phát âm : /dai'vestitʃə/ Cách viết khác : (divestment) /dai'vestmənt/

+ danh từ

  • sự cởi quần áo; sự lột quần áo
  • sự tước bỏ, sự tước đoạt; sự trừ bỏ, sự gạt bỏ
Lượt xem: 449